She plays the violoncello beautifully in the orchestra.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violoncell rất hay trong dàn nhạc.
The violoncello has a rich and deep sound.
Dịch: Đàn violoncell có âm thanh phong phú và sâu lắng.
đàn cello
nhà soạn nhạc violoncell
chơi violoncell
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thời gian dự kiến
bánh xốp
ngày tuyệt vời
Chiến tranh Việt Nam
Thiên Bình (một trong 12 chòm sao trong chiêm tinh học)
tin toàn cầu
Yếu tố tâm linh
Món hầm