The online debate about the new policy is heating up.
Dịch: Cuộc tranh cãi trên mạng về chính sách mới đang nóng lên.
The issue sparked a heated online debate.
Dịch: Vấn đề này đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng.
tranh luận trên internet
bất đồng trực tuyến
tranh cãi
cuộc tranh cãi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Môn học dành riêng cho những người có năng khiếu
Thời tiết bão bùng
Giáo viên chủ nhiệm
Vịnh Xanh
đội tiếp quản
Lạc hướng tà ma
Tiền đặt cược ban đầu
thúc đẩy hoạt động