She plays the harp beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi đàn hạc rất hay.
The harp is often used in orchestras.
Dịch: Đàn hạc thường được sử dụng trong các dàn nhạc.
đàn xita
nhạc cụ dây
người chơi đàn hạc
chơi đàn hạc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bất đồng, không hòa thuận
video quảng cáo
biểu tượng bóng đá
có khuynh hướng, có khả năng
sợi xơ dừa
ngôn ngữ chính
sự cáo buộc sai
hình tượng tôn giáo