The project is progressing progressively over time.
Dịch: Dự án đang tiến triển một cách dần dần theo thời gian.
The weather is getting progressively warmer as summer approaches.
Dịch: Thời tiết đang dần dần ấm lên khi mùa hè đến gần.
dần dần
từng bước một
sự tiến bộ
tiến bộ
16/09/2025
/fiːt/
môn học dựa trên kỹ năng
dự kiếm việc mới
tiêu chuẩn VietGAP
bọt xà phòng
chạy thử nghiệm
năm trăm
Nền tảng đầu tư
Cảnh hồi tưởng