The feathered projectile soared through the air.
Dịch: Đạn có lông bay vọt qua không trung.
He crafted a feathered projectile for hunting.
Dịch: Anh ấy đã chế tạo một đạn có lông để đi săn.
mũi tên
phi tiêu
lông
phóng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mạnh nhất từng phát hiện
ngành truyền thông
nghệ thuật truyện tranh hoặc biếm họa
lít (đơn vị đo thể tích bằng 1/4 gallon, khoảng 0.946 lít)
tỷ lệ tài chính
khởi động
kế hoạch trả trước
mặt lưng, thuộc về lưng