His passion for training is admirable.
Dịch: Sự đam mê tập luyện của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She has a real passion for training and fitness.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê thực sự với việc tập luyện và thể hình.
nhiệt huyết tập luyện
hăng hái tập luyện
tập luyện
huấn luyện viên
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
như, giống như
khung kim loại
hút ẩm, thấm nước
nổi, trôi
căng thẳng mạch máu
sự phục hồi
trà đậu
đường