The moving gathering protested through the city streets.
Dịch: Đám đông di động biểu tình trên các đường phố của thành phố.
A moving gathering of supporters followed the candidate.
Dịch: Một đám đông người ủng hộ di động đã đi theo ứng cử viên.
Hội đồng di động
Đoàn người di chuyển
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thức ăn nhẹ
kênh đại lý
phong cách lập dị
sự đa dạng hóa
Sở Chăn Nuôi
Sự gắn kết gia đình
Trí nhớ tốt
giống chó