We need to ensure stability in the region.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo vững chãi trong khu vực.
The new policy will ensure stability of the financial system.
Dịch: Chính sách mới sẽ đảm bảo vững chãi hệ thống tài chính.
cam kết sự ổn định
duy trì sự ổn định
bảo đảm sự ổn định
sự vững chãi
vững chãi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Ủy ban Quốc phòng
Botox
môn học
album vượt triệu bản
nho khô
cô gái độc nhất
Cơm tấm
đối thủ cạnh tranh