We need to secure the supply of raw materials.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô.
The government is working to secure the supply of energy.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực đảm bảo nguồn cung năng lượng.
Nguồn cung đáng tin cậy
Nguồn cung được đảm bảo
Đảm bảo
Nguồn cung
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nền kinh tế đang phát triển
người tham vọng
phút bù thứ 9
hình sống ảo
Thờ cúng, tôn thờ
Va chạm trực diện
lối sống hiện đại
Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh