The diplomatic corps enjoys exceptional privileges.
Dịch: Đoàn ngoại giao được hưởng những đặc quyền đặc biệt.
Access to classified information is an exceptional privilege.
Dịch: Tiếp cận thông tin mật là một đặc quyền đặc biệt.
Quyền độc nhất
Lợi thế đặc biệt
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Thu hút người dùng
tôn kính, đầy sự kính trọng
Người hùng thầm lặng
lỗi chạm đất
khách hàng trẻ
quy trình tiêu chuẩn
thuộc về mặt trời
loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)