Her rough skin showed signs of neglect.
Dịch: Da thô ráp của cô ấy cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê.
He used a moisturizer to soften his rough skin.
Dịch: Anh ấy đã dùng kem dưỡng ẩm để làm mềm da thô ráp của mình.
da thô
da không đồng đều
tính thô ráp
làm thô ráp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Ngồi không cũng dính đạn
thiết bị phòng cháy
hiện tượng tự nhiên
vợ của anh trai
kể chuyện bằng hình ảnh
người gợi ý
Sự truỵ lạc, sự sa đoạ
Đội hình thích ứng