Her rough skin showed signs of neglect.
Dịch: Da thô ráp của cô ấy cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê.
He used a moisturizer to soften his rough skin.
Dịch: Anh ấy đã dùng kem dưỡng ẩm để làm mềm da thô ráp của mình.
da thô
da không đồng đều
tính thô ráp
làm thô ráp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
định dạng văn bản
bẩm sinh
bánh tráng
Cúp các CLB Đông Nam Á
tin nhắn cảnh báo
gạo đen cấm
Da dễ bị kích ứng
sự ủy thác, sự bổ nhiệm, sự đưa vào sử dụng