The artist painted a figure with multicolored skin.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ một hình với làn da nhiều màu sắc.
Some reptiles have multicolored skin for camouflage.
Dịch: Một số loài bò sát có làn da nhiều màu sắc để ngụy trang.
da đa sắc
da biến thể màu
nhiều màu
nhiều màu sắc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thời trang, quần áo
Liên hoan nghệ thuật
nét đẹp cá tính
cải tiến phương tiện
Dịch vụ điều trị ngoại trú
bài luận
lĩnh vực văn hóa
thuộc về hoặc liên quan đến một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn chặt chẽ, thường là trong bối cảnh pháp lý.