He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
bị nguyền rủa
giảng dạy tiếng Anh
thụ phấn
súp ngao
bảng ghép hình
Phòng khám thẩm mỹ
người thích phiêu lưu