The children erupted in cheerful laughter.
Dịch: Bọn trẻ phá lên cười vui vẻ.
Her cheerful laughter filled the room.
Dịch: Tiếng cười vui vẻ của cô ấy tràn ngập căn phòng.
tiếng cười hoan hỉ
tiếng cười sung sướng
cười
vui vẻ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sách giáo dục
viêm đại tràng
thời gian biểu
vận chuyển hàng ngày
Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
hồ sơ tuyển bổ sung
cuộc sống trần thế