The class debate on climate change was very engaging.
Dịch: Cuộc tranh luận trong lớp về biến đổi khí hậu rất hấp dẫn.
Students prepared for the class debate for weeks.
Dịch: Học sinh đã chuẩn bị cho cuộc tranh luận trong lớp trong nhiều tuần.
thảo luận lớp
tranh biện
người tranh luận
tranh luận
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
luận văn
tài sản sở hữu chung
Kinh tế quốc tế
tâm lý bầy đàn
Hệ thống phòng thủ tên lửa tầm cao giai đoạn cuối
khiển trách, trách mắng
trả deadline rẹt rẹt
động vật có vú cao