The proposal sparked a vigorous discussion among the board members.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi giữa các thành viên hội đồng quản trị.
There was a vigorous discussion about the budget at the meeting.
Dịch: Đã có một cuộc thảo luận hăng hái về ngân sách tại cuộc họp.