The insurgency in the region has caused significant unrest.
Dịch: Cuộc nổi dậy trong khu vực đã gây ra nhiều bất ổn.
Governments often struggle to control insurgencies.
Dịch: Các chính phủ thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát các cuộc nổi dậy.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
người nổi dậy
nổi dậy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
một cách trung thực
Phình ra, sưng lên
chi trả các chi phí
Lấn lộn thương trường
người có năng khiếu
kết quả hoàn hảo
sự lừa đảo trong thương mại
Gậy tự sướng