The insurgency in the region has caused significant unrest.
Dịch: Cuộc nổi dậy trong khu vực đã gây ra nhiều bất ổn.
Governments often struggle to control insurgencies.
Dịch: Các chính phủ thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát các cuộc nổi dậy.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
người nổi dậy
nổi dậy
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sống đạo đức
Lo lắng và quan tâm
chủ nghĩa vị lợi
dấu hiệu tình yêu
hàng xóm
món khai vị
phim siêu anh hùng
Thức ăn có vị ngon, thơm phức, thường dùng để chỉ món ăn mặn.