The financial meeting will take place next week.
Dịch: Cuộc họp tài chính sẽ diễn ra vào tuần tới.
During the financial meeting, we discussed the annual budget.
Dịch: Trong cuộc họp tài chính, chúng tôi đã thảo luận về ngân sách hàng năm.
chuyển giao hệ thống phòng không