I saw a missed call from John this morning.
Dịch: Tôi thấy một cuộc gọi nhỡ từ John sáng nay.
She returned the missed call later in the day.
Dịch: Cô ấy đã gọi lại cuộc gọi nhỡ sau đó trong ngày.
Cuộc gọi nhỡ
Cuộc gọi chưa được trả lời
cuộc gọi nhỡ
nhỡ, bỏ lỡ
12/09/2025
/wiːk/
bạn yêu quý
tiếp sau Vụ Nổ Lớn
Tự nhỏ
đơn xin học bổng
tính chủ động
diễn giả truyền cảm hứng
tình trạng da đầu
sống lý trí