The upcoming phone call is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc điện đàm sắp tới được lên lịch vào ngày mai.
I am preparing for the upcoming phone call with the client.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị cho cuộc điện đàm sắp tới với khách hàng.
lừa đảo chiếm đoạt tài sản