She explained the project specifically to avoid misunderstandings.
Dịch: Cô ấy giải thích dự án một cách cụ thể để tránh hiểu lầm.
I am specifically looking for a solution that is cost-effective.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm một giải pháp cụ thể và tiết kiệm chi phí.
The instructions were written specifically for beginners.
Dịch: Các hướng dẫn được viết ra một cách cụ thể dành cho người mới bắt đầu.
Bệnh phổi do bụi phổi gây ra, thường liên quan đến việc tiếp xúc với bụi mịn trong công nghiệp.