He is looking for a defense job in the government.
Dịch: Anh ấy đang tìm một công việc phòng thủ trong chính phủ.
Many graduates are interested in defense jobs due to job stability.
Dịch: Nhiều sinh viên tốt nghiệp quan tâm đến các công việc phòng thủ vì sự ổn định trong công việc.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.