The pendulum swings back and forth.
Dịch: Con lắc dao động qua lại.
He measured time using a pendulum clock.
Dịch: Anh ấy đo thời gian bằng đồng hồ con lắc.
bộ dao động
dao động
đồng hồ con lắc
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đánh giá sơ bộ
người trung gian
bền bỉ, kiên trì
tích hợp liền mạch
công bố điểm
Bác sĩ chuyên khoa mắt
trạm nướng
chủ nghĩa tinh hoa