The document was signed and stamped with the government seal.
Dịch: Tài liệu đã được ký và đóng với con dấu chính phủ.
You need to get the government seal to validate this contract.
Dịch: Bạn cần có con dấu chính phủ để xác nhận hợp đồng này.
con dấu chính thức
con dấu nhà nước
con dấu
đóng dấu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Sự nhổ răng
bạn bè có lợi ích tình dục
đồng bảo hiểm
Xây dựng mối quan hệ
vóc dáng cực phẩm
duy trì, bảo vệ
thưởng thặng đáp
cửa hàng thực phẩm