She serves as a senior advisor to the president.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là cố vấn cao cấp cho tổng thống.
The senior advisor provided valuable insights during the meeting.
Dịch: Cố vấn cao cấp đã đưa ra những hiểu biết quý giá trong cuộc họp.
cố vấn cao cấp
cố vấn trưởng
cố vấn
khuyên bảo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
kiểm soát đau
Giải quyết xung đột
gạch vụn, đá vụn
Thiệt hại liên quan đến lũ lụt
Cơ quan quảng cáo
đuôi váy dài
bố trí máy gặt
tuyến nước bọt