The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
rửa chén
gạo hạt vừa
trục
Lỗi nghiêm trọng
Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty
túi giấy
người cộng tác thuê
linh hồn và tướng chấp bút