The weather is forecastable with the help of technology.
Dịch: Thời tiết có thể dự báo được nhờ sự trợ giúp của công nghệ.
These trends are forecastable based on past data.
Dịch: Những xu hướng này có thể dự báo được dựa trên dữ liệu trong quá khứ.
có thể dự đoán được
có thể thấy trước
dự báo
sự dự báo
khả năng dự báo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
vóc dáng gầy gò
các vùng lãnh thổ
Mục tiêu thương mại
mưa theo mùa
cứu hộ
tia
nét gái Thái
chen vào cũng khó