The patient was diagnosed with trismus after dental surgery.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc trismus sau khi phẫu thuật nha khoa.
Trismus can make it difficult to eat or speak.
Dịch: Trismus có thể làm khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện.
cứng hàm
hàm bị khóa
trismus
liên quan đến trismus
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
duy trì
được công nhận
chữ viết nối
Xây dựng lại căn cứ
đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới
sự không có khả năng xảy ra
giá giảm
Xúc xích xông khói