The inherited basis of the property was clearly established.
Dịch: Cơ sở kế thừa của tài sản đã được xác lập rõ ràng.
We need to determine the inherited basis for tax purposes.
Dịch: Chúng ta cần xác định cơ sở kế thừa cho mục đích thuế.
Nền tảng kế thừa
Nguyên tắc kế thừa
sự thừa kế
thừa kế
12/09/2025
/wiːk/
Tổng số thí sinh
tôn quý, làm cao cả
xử lý hành vi sai trái
sự giam giữ, sự hạn chế
trọng tâm chính
người thì nấu cơm rửa chén
hoạt động tự hào
chiều lưu thông