The education agency oversees school policies.
Dịch: Cơ quan giáo dục giám sát các chính sách trường học.
She works at an education agency that helps students study abroad.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cơ quan giáo dục giúp sinh viên du học.
cơ sở giáo dục
cơ quan học tập
giáo dục
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự công bằng giới tính
Bán đảo Đông Dương
bàn giao thô
bưởi
sự tiếp đất
cơ hội
cuộc sống tinh thần
ván tường