The specialized agency oversees environmental regulations.
Dịch: Cơ quan chuyên môn giám sát các quy định về môi trường.
She works for a specialized agency that focuses on public health.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một cơ quan chuyên môn tập trung vào sức khỏe cộng đồng.
The specialized agency provides resources for local governments.
Dịch: Cơ quan chuyên môn cung cấp tài nguyên cho chính quyền địa phương.
Nước ngọt có ga có hương vị cola, thường được sản xuất và phân phối bởi Coca-Cola Company.