The plan was flawed from the beginning.
Dịch: Kế hoạch đã có khuyết điểm ngay từ đầu.
Her argument was flawed and lacked evidence.
Dịch: Lập luận của cô ấy có khuyết điểm và thiếu bằng chứng.
không hoàn hảo
bị lỗi
khuyết điểm
làm hỏng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
12 con vật đại diện cho 12 chi trong địa chi
Tư vấn CNTT
người thân yêu
mối quan hệ gắn bó, liên kết
Không nao núng, dũng cảm, kiên cường
Chi phí vốn
phòng hội thảo
rối loạn thị giác