There are many employment opportunities available in this city.
Dịch: Có nhiều cơ hội việc làm có sẵn trong thành phố này.
She applied for several employment opportunities last week.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin nhiều cơ hội việc làm vào tuần trước.
cơ hội việc làm
cơ hội nghề nghiệp
việc làm
thuê
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tiền lì xì
ý kiến phổ biến, dư luận
tai nạn khiến hai người thiệt mạng
Hành vi nhạy cảm
trường THPT công lập
quy trình nghiêm ngặt
tình yêu tuyệt vời
tạo một hồ sơ