His opportunism allowed him to quickly rise in the ranks.
Dịch: Sự cơ hội đã cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến trong hàng ngũ.
She was criticized for her political opportunism.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự cơ hội chính trị của mình.
sự khai thác
tận dụng
mang tính cơ hội
một cách cơ hội
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nghi lễ chào cờ
phễu
tỷ suất lợi nhuận gộp
diện bikini nóng bỏng
sự bùng phát, cơn bùng nổ
máy pha cà phê
bia mộ
thịt khô