His skin looked blotchy after the sunburn.
Dịch: Da của anh ấy trông có đốm sau khi bị cháy nắng.
The paint job was blotchy and needed to be redone.
Dịch: Công việc sơn bị loang lổ và cần phải làm lại.
có đốm
loang lổ
đốm
làm loang lổ
16/09/2025
/fiːt/
cuộc sống riêng tư
Bạn thân nhất (thường dùng cho bạn nữ)
cởi mở, không bảo thủ
trường pháp lý
luật hàng hải
Phát triển các giải pháp sáng tạo
ứng trước tiền mặt
môn nhảy ngựa