The patients show similar signs of fever and fatigue.
Dịch: Các bệnh nhân có biểu hiện tương tự là sốt và mệt mỏi.
The two projects show similar signs of success.
Dịch: Hai dự án có biểu hiện tương tự của sự thành công.
thể hiện triệu chứng tương tự
thể hiện đặc điểm tương tự
sự tương đồng
tương tự
16/09/2025
/fiːt/
bạo lực trong mối quan hệ
sự diễn giải lại, sự hiểu theo cách khác
sống trong mối quan hệ mập mờ
chưa từng lộ mặt
kháng thể trung hòa
thống kê vòng bảng
thế hệ trẻ ở Trung Quốc
kết cấu móng