The horizontal movement of the robot was precise.
Dịch: Sự chuyển động ngang của robot rất chính xác.
The building suffered damage due to horizontal movement during the earthquake.
Dịch: Tòa nhà bị hư hại do chuyển động ngang trong trận động đất.
sự chuyển động bên
sự di chuyển sang một bên
di chuyển theo phương ngang
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cơ quan có thẩm quyền
sản phẩm trung gian
nhổ răng
người điều hành tin nhắn
chiều tối, hoàng hôn
sáng tạo văn hóa
bánh xèo (a type of savory Vietnamese pancake)
chậu hoa