The imaging specialist examined the MRI results.
Dịch: Chuyên gia hình ảnh đã kiểm tra kết quả MRI.
She consulted an imaging specialist for her health issues.
Dịch: Cô đã tham khảo ý kiến chuyên gia hình ảnh về các vấn đề sức khỏe của mình.
bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
hình ảnh
hình ảnh hóa
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nghiên cứu ngôn ngữ
Phương thuốc tại nhà
âm mưu; sự hấp dẫn; sự gây sự chú ý
Hành động đi bộ
dìm dáng thê thảm
bánh pie
trò chơi gắp thú nhồi bông
Tình yêu nữ