The continuous motion of the gears ensures smooth operation.
Dịch: Chuyển động liên mạch của các bánh răng đảm bảo vận hành trơn tru.
The heart relies on continuous motion to pump blood.
Dịch: Tim dựa vào chuyển động liên mạch để bơm máu.
chuyển động hằng số
chuyển động không gián đoạn
chuyển động liên tục
liên tục
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
lồng giặt (máy giặt)
khí tài hiện đại
Quyền tài phán
TP HCM tổng tấn công
Vóc dáng cân đối
Hợp đồng tương lai
tươi sáng nhất
Năng lực đánh giá tài chính