The lab mouse was used for testing new drugs.
Dịch: Chuột thí nghiệm đã được sử dụng để thử nghiệm thuốc mới.
Scientists often study the behavior of lab mice.
Dịch: Các nhà khoa học thường nghiên cứu hành vi của chuột thí nghiệm.
chuột phòng thí nghiệm
chuột trắng
chuột
thử nghiệm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Giám đốc phim
Hội chứng truyền máu song thai
Tỷ lệ màn hình
gây rắc rối
diễn viên nước ngoài
không hiệu quả
hồ sơ sức khỏe
hành động đánh hoặc va chạm với một đối tượng