I like to watch TV show programs.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình TV Show.
This TV show program is very interesting.
Dịch: Chương trình TV Show này rất thú vị.
chương trình truyền hình
show truyền hình
show diễn
phát sóng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
vé máy bay
cuộc lâm sàng
mưa trắng trời
củ sắn
Sự khử cacbon
thể hiện quyền lực
giờ làm việc linh hoạt
tẩy tế bào chết