I love watching cooking shows on TV.
Dịch: Tôi thích xem các chương trình nấu ăn trên TV.
She became famous after winning a cooking show.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi thắng một gameshow nấu ăn.
chương trình ẩm thực
chương trình về ẩm thực
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Viêm mắt
đơn vị năng lượng
giấy thủ công
phức tạp, rắc rối
túi quà
cơ quan thông tin
chất tạo ngọt tự nhiên
kinh tế bất động sản