The documentary series explores the effects of climate change.
Dịch: Chuỗi tài liệu khám phá tác động của biến đổi khí hậu.
I enjoy watching a new documentary series on wildlife.
Dịch: Tôi thích xem một chuỗi tài liệu mới về động vật hoang dã.
chuỗi phim tài liệu
chuỗi chương trình thực tế
phim tài liệu
ghi chép
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
gối
yếu tố làm trầm trọng thêm
Thực đơn theo mùa
phiên tòa hôm qua
lĩnh vực năng lượng
tình yêu mãnh liệt
tiệc đính hôn
Cô gái hòa nhã, dễ gần, có tính cách thân thiện và dễ mến