The healthcare certification ensures that the facility meets safety standards.
Dịch: Chứng nhận chăm sóc sức khỏe đảm bảo rằng cơ sở đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
He received his healthcare certification after completing the necessary training.
Dịch: Anh ấy nhận chứng nhận chăm sóc sức khỏe sau khi hoàn thành khóa đào tạo cần thiết.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.