The company needs to demonstrate competence in this field.
Dịch: Công ty cần chứng minh năng lực trong lĩnh vực này.
Candidates must demonstrate competence during the interview.
Dịch: Ứng viên phải chứng minh năng lực trong quá trình phỏng vấn.
Chứng minh khả năng
Thể hiện khả năng
năng lực
chứng minh
12/09/2025
/wiːk/
cựu ủy viên công an
Miếng bọt biển tự nhiên dùng để tắm hoặc rửa.
chăn ga, bộ đồ giường
máy bay đánh chặn
tương lai khác biệt lớn
Tâm lý đám đông
duy trì tinh thần
ý chí chung