He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
phục hồi tóc
nhận biết rõ ràng, phân biệt được
khuyết tật, sự bất lợi
Tôi ngồi xuống
đến bệnh viện
khoa học xã hội
lợi ích bảo hiểm
người bán hàng