She is well prepared for the exam.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
The meal was prepared in advance.
Dịch: Bữa ăn đã được chuẩn bị trước.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ