They are making preparations for the event.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho sự kiện.
Making preparations in advance can save time.
Dịch: Chuẩn bị trước có thể tiết kiệm thời gian.
Phòng ngừa bệnh hoặc vấn đề sức khỏe bằng cách sử dụng các biện pháp hoặc thuốc phòng ngừa.