I am getting ready for the meeting.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp.
She is getting ready for her vacation.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ của mình.
chuẩn bị
sắp xếp
sự chuẩn bị
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Gia đình Việt
Ngôi sao bất tài
sự tạm thời, sự thoáng qua
lời nhắc, đề xuất
người sành ăn
Phát hiện cơ hội kinh doanh
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều
tấm nhôm