The soup preparation requires fresh ingredients.
Dịch: Việc chuẩn bị súp cần nguyên liệu tươi.
She learned the art of soup preparation from her grandmother.
Dịch: Cô đã học nghệ thuật chuẩn bị súp từ bà của mình.
Chuẩn bị nước dùng
Làm súp
súp
chuẩn bị
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự điều kiện hóa
dao cắt
tuyến đường giao thông
công ty trách nhiệm hữu hạn do thành viên quản lý
xe đồ chơi
Độc tính
ứng phó mưa lũ
Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống lớn nhất của người Việt, diễn ra vào đầu năm âm lịch.